Những mẫu xe của Mazda gây ấn tượng với thiết kế trẻ trung, nịnh mắt. Đặc biệt, các dòng xe Mazda 5 chỗ là thế mạnh của thương hiệu này với chất lượng vượt trội. Mazda mang tới cho người dùng nhiều lựa chọn khác nhau. Dưới đây, cùng chúng tôi tìm hiểu về những mẫu Mazda 5 chỗ nổi bật nhất nhé.
Tin liên quan: ‘Say’ ngắm những bức ảnh Mazda CX-3 màu trắng đẹp nhất
1. Mazda 2
Mẫu xe này chính thức ra nhập thị trường Việt Nam vào năm 2015. Thiết kế bắt mắt theo ngôn ngữ Kodo, nó nhanh chóng chiếm được cảm tình của người dùng Việt.
Đặc biệt, xe Mazda 2 còn gây ấn tượng mạnh với khả năng vận hành bền bỉ cùng độ tiêu hao nhiên liệu thấp. Hiện tại, xe bán tại Việt Nam là hàng nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 2 phiên bản là Sedan và Sport.
Thông số xe:
Thông số kỹ thuật | Mazda 2 sedan | Mazda 2 Hatchback |
Kích thước DxRxC | 4320 x 1695 x 1470 mm | 4060 x 1695 x 1495 mm |
Chiều dài cơ sở | 2570mm | 2570mm |
Khoảng sáng gầm | 143mm | 143mm |
bán kính vòng quay | 4,7m | 4,7m |
Tự trọng | 1060kg | 1030kg |
Động cơ | Xăng 1.5L, Skyactiv, I4, DOHC | Xăng 1.5L, Skyactiv, I4, DOHC |
Dung tích động cơ | 1496cc | 1496cc |
Công suất cực đại | 109Hp / 6000rpm | 109Hp / 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm / 4000 rpm | 141 Nm / 4000 rpm |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5.5L/100km | 5,5L/100km |
Lốp xe | 185/ 60 R16 | 185/ 60 R16 |
Bình xăng | 44L | 44L |
2. Mazda 3
Mẫu xe Mazda 3 Sedan & Hatchback 5 chỗ được xem là một mẫu xe vượt trội, có nhiều ưu điểm. Ngay khi ra mắt, chiếc xe này đã được yêu thích và chào đón nồng nhiệt. Nó cũng là chiếc xe hiếm hoi được lắp ráp trong nước của Mazda.
Tại sự kiện chào hàng, sản phẩm này nhanh chóng gây ấn tượng khi tập trung vào sự tối giản, thanh lịch. Nó khiến khách hàng thích thú hơn hẳn khi so sánh với những người tiền nhiệm của mình.
Đặc biệt, Mazda 3 cũng sở hữu nhiều phiên bản khác nhau. Mỗi biến thể mang những đặc điểm riêng để khách hàng có được lựa chọn phù hợp.
Thông số xe bản tiêu chuẩn:
Thông số Mazda 3 2020 Sedan
|
1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury | 2.0L Signature Premium |
Kích thước – Trọng lượng | |||||
Kích thước D x R x C (mm) | 4.660 x 1.795 x 1.440 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 | ||||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | ||||
Khối lượng không tải (kg) | 1.330 | 1.380 | |||
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.780 | 1.830 | |||
Thể tích khoang hành lý (L) | 450 | ||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51
|
3. Xe Mazda CX-5 5 chỗ
Những ngày đầu năm 2020, phiên bản mới nhất của CX-5 đã được Trường Hải trình làng tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này được xem là phiên bản thu nhỏ của những người đàn anh. Bằng cách cải tiến ngoại hình, thiết kế, Mazda hy vọng sẽ đưa sản phẩm của mình quay trở lại thống trị phân khúc sau một thời gian bị đối thủ Honda CR-V vượt mặt.
Hiện tại, CX-5 sở hữu nhiều phiên bản màu sắc đa dạng. Cùng với đó, những trang bị cũng được thay đổi để dễ dàng chiều lòng mọi khách hàng trong phân khúc Crossover. Quý khách hàng có thể dễ dàng điều chỉnh, lựa chọn một mẫu xe phù hợp với mong muốn.
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium |
Kích thước | ||||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.550 x 1.840 x 1.680 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | |||
Bán kính vòng quay (mm) | 5.46 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 56 | 58 | ||
Số chỗ ngồi | 5 |
4. Mazda 6 – các dòng xe Mazda 5 chỗ
Mẫu xe này được Thaco lắp ráp trong nước sau đó phân phối trực tiếp tới người tiêu dùng. Với nhiều công nghệ nổi trội, chiếc xe này được đưa đến tay khách hàng với mức giá hợp lý.
Nhận thấy đối thủ Camry đã được Toyota đưa ra những nâng cấp nhẹ, Thaco cũng không quên “đáp trả” thông qua sản phẩm của mình. Các cải tiến về mặt công nghệ an toàn, nội thất của xe được đánh giá là rất đặc sắc. Nhờ vậy, doanh số bán xe Mazda 6 đã được thúc đẩy nhanh chóng chỉ trong một thời gian ngắn sau khi ra mắt.
Thông số kỹ thuật | Mazda 6 Luxury | Mazda 6 Premium | Mazda 6 2.5 Premium |
Số chỗ ngồi | 05c | ||
Kích thước DxRxC | 4865x 1840x 1450 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 2830mm | ||
Khoảng sáng gầm | 165mm | ||
Bán kính vòng quay | 5,6m | ||
Tự trọng | 1470kg | 1470kg | 1490kg |
Động cơ | 1998cc | 1998cc | 2488cc |
Công suất cực đại | 153Hp / 6000rpm | 153Hp / 6000rpm | 185Hp/ 5700rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 200Nm / 4000rpm | 200Nm / 4000 rpm | 250Hp/ 3250rpm |
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 8L/100km | 8,5L/100km | 8,5L/100km |
Lốp xe | 225/ 55R17 | 225/ 45R19 | 225/ 45R19 |
Bình xăng | 62L |
Tin liên quan: Các Dòng Xe Mazda 4 Chỗ Đáng Mua Nhất
5. Mazda CX-3
Phiên bản mới nhất của dòng xe này ra mắt vào ngày 20/4/2021. Với 3 phiên bản khác nhau được nhập nguyên chiếc, mức giá bán tại Việt Nam của nó hiện bằng với giá bán sản phẩm tại Thái Lan.
Hiện tại, xe có các màu trắng, ngọc trai, đỏ, xanh cho khách hàng lựa chọn. Mọi người có thể cân nhắc lựa chọn phiên bản Premium, Deluxe, Luxury phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Thông số cơ bản của xe:
Thông số kỹ thuật | Mazda CX-3 |
Kiểu xe, số Chỗ ngồi | B-SUV, 05 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4275x 1765x 1535 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 |
Bán kính vòng quay (m) | 5,3 |
Tự trọng (kg) | 1291- 1303 |
Động cơ | Xăng, Skyactiv-G, 1.5L, i4, DOHC |
Dung tích động cơ (cc) | 1496 |
Công suất cực đại | 110Hp/ 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 141Nm/ 4200rpm |
Hộp số | 6AT |
Dẫn động | FWD/AWD |
Tăng tốc | 12s (0-100km/h) |
Tốc độ tối đa | 190 (km/h) |
Tiêu hao nhiên liệu | 6,2 L/100km (hỗn hợp) |
Lốp xe | 215/65 R16 |
Bình xăng | 48 lít |
Lời kết
Trên đây, chúng tôi đã giới thiệu các dòng xe Mazda 5 chỗ đáng chú ý nhất trên thị trường. Nếu bạn muốn mua một mẫu xe dành cho gia đình mình, hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn lựa chọn nhé.
Thông tin liên hệ:
- Điện thoại: 0833 22 34 34
- Website: mazdamiennam.com
- Danh sách showroom Mazda ở TPHCM – Cập nhật mới nhất - 18/12/2021
- 8 điều cần lưu ý kiểm tra ngay khi nhận xe mới bất kì hãng nào - 15/12/2021
- Mua xe ô tô lần đầu cần lưu ý những gì? - 11/12/2021